Có 1 kết quả:
八十 bā shí ㄅㄚ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tám mươi, 80
Từ điển Trung-Anh
(1) eighty
(2) 80
(2) 80
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0